2.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền FKP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi FKP sang HKD
1 FKP = 9,79667 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Quần đảo Falkland
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 FKP | 9.79667 HKD |
5 FKP | 48.98335 HKD |
10 FKP | 97.96670 HKD |
20 FKP | 195.93340 HKD |
50 FKP | 489.83350 HKD |
100 FKP | 979.66700 HKD |
250 FKP | 2,449.16750 HKD |
500 FKP | 4,898.33500 HKD |
1000 FKP | 9,796.67000 HKD |
2000 FKP | 19,593.34000 HKD |
5000 FKP | 48,983.35000 HKD |
10000 FKP | 97,966.70000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland | |
---|---|
100 HKD | 10.20760 FKP |
200 HKD | 20.41520 FKP |
300 HKD | 30.62280 FKP |
500 HKD | 51.03800 FKP |
1000 HKD | 102.07600 FKP |
2000 HKD | 204.15200 FKP |
2500 HKD | 255.19000 FKP |
3000 HKD | 306.22800 FKP |
4000 HKD | 408.30400 FKP |
5000 HKD | 510.38000 FKP |
10000 HKD | 1,020.76000 FKP |
20000 HKD | 2,041.52000 FKP |