100 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland
Đổi tiền HKD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi HKD sang FKP
1 HKD = 0,10209 FKP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland | |
---|---|
100 HKD | 10.20860 FKP |
200 HKD | 20.41720 FKP |
300 HKD | 30.62580 FKP |
500 HKD | 51.04300 FKP |
1,000 HKD | 102.08600 FKP |
2,000 HKD | 204.17200 FKP |
2,500 HKD | 255.21500 FKP |
3,000 HKD | 306.25800 FKP |
4,000 HKD | 408.34400 FKP |
5,000 HKD | 510.43000 FKP |
10,000 HKD | 1,020.86000 FKP |
20,000 HKD | 2,041.72000 FKP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 FKP | 9.79564 HKD |
5 FKP | 48.97820 HKD |
10 FKP | 97.95640 HKD |
20 FKP | 195.91280 HKD |
50 FKP | 489.78200 HKD |
100 FKP | 979.56400 HKD |
250 FKP | 2,448.91000 HKD |
500 FKP | 4,897.82000 HKD |
1,000 FKP | 9,795.64000 HKD |
2,000 FKP | 19,591.28000 HKD |
5,000 FKP | 48,978.20000 HKD |
10,000 FKP | 97,956.40000 HKD |