200 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền HKD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 hkd
20,40 fkp

$1,000 HKD = £0,1020 FKP

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland
100 HKD10.20070 FKP
200 HKD20.40140 FKP
300 HKD30.60210 FKP
500 HKD51.00350 FKP
1000 HKD102.00700 FKP
2000 HKD204.01400 FKP
2500 HKD255.01750 FKP
3000 HKD306.02100 FKP
4000 HKD408.02800 FKP
5000 HKD510.03500 FKP
10000 HKD1,020.07000 FKP
20000 HKD2,040.14000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông
1 FKP9.80321 HKD
5 FKP49.01605 HKD
10 FKP98.03210 HKD
20 FKP196.06420 HKD
50 FKP490.16050 HKD
100 FKP980.32100 HKD
250 FKP2,450.80250 HKD
500 FKP4,901.60500 HKD
1000 FKP9,803.21000 HKD
2000 FKP19,606.42000 HKD
5000 FKP49,016.05000 HKD
10000 FKP98,032.10000 HKD