10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền HKD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
1.017,22 fkp

$1,000 HKD = £0,1017 FKP

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland
100 HKD10.17220 FKP
200 HKD20.34440 FKP
300 HKD30.51660 FKP
500 HKD50.86100 FKP
1000 HKD101.72200 FKP
2000 HKD203.44400 FKP
2500 HKD254.30500 FKP
3000 HKD305.16600 FKP
4000 HKD406.88800 FKP
5000 HKD508.61000 FKP
10000 HKD1,017.22000 FKP
20000 HKD2,034.44000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông
1 FKP9.83072 HKD
5 FKP49.15360 HKD
10 FKP98.30720 HKD
20 FKP196.61440 HKD
50 FKP491.53600 HKD
100 FKP983.07200 HKD
250 FKP2,457.68000 HKD
500 FKP4,915.36000 HKD
1000 FKP9,830.72000 HKD
2000 FKP19,661.44000 HKD
5000 FKP49,153.60000 HKD
10000 FKP98,307.20000 HKD