2.500 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền HKD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
255,62 fkp

$1,000 HKD = £0,1022 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland
100 HKD10.22480 FKP
200 HKD20.44960 FKP
300 HKD30.67440 FKP
500 HKD51.12400 FKP
1000 HKD102.24800 FKP
2000 HKD204.49600 FKP
2500 HKD255.62000 FKP
3000 HKD306.74400 FKP
4000 HKD408.99200 FKP
5000 HKD511.24000 FKP
10000 HKD1,022.48000 FKP
20000 HKD2,044.96000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông
1 FKP9.78010 HKD
5 FKP48.90050 HKD
10 FKP97.80100 HKD
20 FKP195.60200 HKD
50 FKP489.00500 HKD
100 FKP978.01000 HKD
250 FKP2,445.02500 HKD
500 FKP4,890.05000 HKD
1000 FKP9,780.10000 HKD
2000 FKP19,560.20000 HKD
5000 FKP48,900.50000 HKD
10000 FKP97,801.00000 HKD