100 Euro sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền EUR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
13013 vuv

1.00000 EUR = 130.12800 VUV

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:16 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang VUV

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Vatu Vanuatu
1 EUR130.12800 VUV
5 EUR650.64000 VUV
10 EUR1301.28000 VUV
20 EUR2602.56000 VUV
50 EUR6506.40000 VUV
100 EUR13012.80000 VUV
250 EUR32532.00000 VUV
500 EUR65064.00000 VUV
1000 EUR130128.00000 VUV
2000 EUR260256.00000 VUV
5000 EUR650640.00000 VUV
10000 EUR1301280.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Euro
1 VUV0.00768 EUR
5 VUV0.03842 EUR
10 VUV0.07685 EUR
20 VUV0.15369 EUR
50 VUV0.38424 EUR
100 VUV0.76847 EUR
250 VUV1.92118 EUR
500 VUV3.84237 EUR
1000 VUV7.68474 EUR
2000 VUV15.36948 EUR
5000 VUV38.42370 EUR
10000 VUV76.84740 EUR