2.000 Euro sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền EUR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
262.104 vuv

1,000 EUR = 131,1 VUV

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Vatu Vanuatu
1 EUR131.05200 VUV
5 EUR655.26000 VUV
10 EUR1,310.52000 VUV
20 EUR2,621.04000 VUV
50 EUR6,552.60000 VUV
100 EUR13,105.20000 VUV
250 EUR32,763.00000 VUV
500 EUR65,526.00000 VUV
1000 EUR131,052.00000 VUV
2000 EUR262,104.00000 VUV
5000 EUR655,260.00000 VUV
10000 EUR1,310,520.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Euro
1 VUV0.00763 EUR
5 VUV0.03815 EUR
10 VUV0.07631 EUR
20 VUV0.15261 EUR
50 VUV0.38153 EUR
100 VUV0.76306 EUR
250 VUV1.90765 EUR
500 VUV3.81530 EUR
1000 VUV7.63059 EUR
2000 VUV15.26118 EUR
5000 VUV38.15295 EUR
10000 VUV76.30590 EUR