10 nghìn Vatu Vanuatu sang Euro

Đổi tiền VUV sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 vuv
77.19 eur

1.00000 VUV = 0.00772 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:15 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi VUV sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Euro
1 VUV0.00772 EUR
5 VUV0.03859 EUR
10 VUV0.07719 EUR
20 VUV0.15437 EUR
50 VUV0.38593 EUR
100 VUV0.77186 EUR
250 VUV1.92964 EUR
500 VUV3.85928 EUR
1000 VUV7.71855 EUR
2000 VUV15.43710 EUR
5000 VUV38.59275 EUR
10000 VUV77.18550 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Vatu Vanuatu
1 EUR129.55800 VUV
5 EUR647.79000 VUV
10 EUR1295.58000 VUV
20 EUR2591.16000 VUV
50 EUR6477.90000 VUV
100 EUR12955.80000 VUV
250 EUR32389.50000 VUV
500 EUR64779.00000 VUV
1000 EUR129558.00000 VUV
2000 EUR259116.00000 VUV
5000 EUR647790.00000 VUV
10000 EUR1295580.00000 VUV