10 nghìn Euro sang Rial Qatar

Đổi tiền EUR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
39.061,30 qar

€1,000 EUR = QR3,906 QAR

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Qatar
1 EUR3.90613 QAR
5 EUR19.53065 QAR
10 EUR39.06130 QAR
20 EUR78.12260 QAR
50 EUR195.30650 QAR
100 EUR390.61300 QAR
250 EUR976.53250 QAR
500 EUR1,953.06500 QAR
1000 EUR3,906.13000 QAR
2000 EUR7,812.26000 QAR
5000 EUR19,530.65000 QAR
10000 EUR39,061.30000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Euro
1 QAR0.25601 EUR
5 QAR1.28004 EUR
10 QAR2.56008 EUR
20 QAR5.12016 EUR
50 QAR12.80040 EUR
100 QAR25.60080 EUR
250 QAR64.00200 EUR
500 QAR128.00400 EUR
1000 QAR256.00800 EUR
2000 QAR512.01600 EUR
5000 QAR1,280.04000 EUR
10000 QAR2,560.08000 EUR