250 Rial Qatar sang Euro

Đổi tiền QAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 qar
64,50 eur

1,000 QAR = 0,2580 EUR

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Euro
1 QAR0.25802 EUR
5 QAR1.29009 EUR
10 QAR2.58017 EUR
20 QAR5.16034 EUR
50 QAR12.90085 EUR
100 QAR25.80170 EUR
250 QAR64.50425 EUR
500 QAR129.00850 EUR
1000 QAR258.01700 EUR
2000 QAR516.03400 EUR
5000 QAR1,290.08500 EUR
10000 QAR2,580.17000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Qatar
1 EUR3.87572 QAR
5 EUR19.37860 QAR
10 EUR38.75720 QAR
20 EUR77.51440 QAR
50 EUR193.78600 QAR
100 EUR387.57200 QAR
250 EUR968.93000 QAR
500 EUR1,937.86000 QAR
1000 EUR3,875.72000 QAR
2000 EUR7,751.44000 QAR
5000 EUR19,378.60000 QAR
10000 EUR38,757.20000 QAR