5000 Rial Qatar sang Euro

Đổi tiền QAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 qar
1,280.34 eur

1.00000 QAR = 0.25607 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:24 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi QAR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Euro
1 QAR0.25607 EUR
5 QAR1.28034 EUR
10 QAR2.56068 EUR
20 QAR5.12136 EUR
50 QAR12.80340 EUR
100 QAR25.60680 EUR
250 QAR64.01700 EUR
500 QAR128.03400 EUR
1000 QAR256.06800 EUR
2000 QAR512.13600 EUR
5000 QAR1280.34000 EUR
10000 QAR2560.68000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Qatar
1 EUR3.90522 QAR
5 EUR19.52610 QAR
10 EUR39.05220 QAR
20 EUR78.10440 QAR
50 EUR195.26100 QAR
100 EUR390.52200 QAR
250 EUR976.30500 QAR
500 EUR1952.61000 QAR
1000 EUR3905.22000 QAR
2000 EUR7810.44000 QAR
5000 EUR19526.10000 QAR
10000 EUR39052.20000 QAR