1 nghìn Rial Qatar sang Euro

Đổi tiền QAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
257,67 eur

1,000 QAR = 0,2577 EUR

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Euro
1 QAR0.25767 EUR
5 QAR1.28837 EUR
10 QAR2.57674 EUR
20 QAR5.15348 EUR
50 QAR12.88370 EUR
100 QAR25.76740 EUR
250 QAR64.41850 EUR
500 QAR128.83700 EUR
1000 QAR257.67400 EUR
2000 QAR515.34800 EUR
5000 QAR1,288.37000 EUR
10000 QAR2,576.74000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Qatar
1 EUR3.88088 QAR
5 EUR19.40440 QAR
10 EUR38.80880 QAR
20 EUR77.61760 QAR
50 EUR194.04400 QAR
100 EUR388.08800 QAR
250 EUR970.22000 QAR
500 EUR1,940.44000 QAR
1000 EUR3,880.88000 QAR
2000 EUR7,761.76000 QAR
5000 EUR19,404.40000 QAR
10000 EUR38,808.80000 QAR