1 nghìn Rial Qatar sang Euro

Đổi tiền QAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 qar
255.77 eur

1.00000 QAR = 0.25577 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi QAR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Euro
1 QAR0.25577 EUR
5 QAR1.27887 EUR
10 QAR2.55775 EUR
20 QAR5.11550 EUR
50 QAR12.78875 EUR
100 QAR25.57750 EUR
250 QAR63.94375 EUR
500 QAR127.88750 EUR
1000 QAR255.77500 EUR
2000 QAR511.55000 EUR
5000 QAR1278.87500 EUR
10000 QAR2557.75000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Qatar
1 EUR3.90968 QAR
5 EUR19.54840 QAR
10 EUR39.09680 QAR
20 EUR78.19360 QAR
50 EUR195.48400 QAR
100 EUR390.96800 QAR
250 EUR977.42000 QAR
500 EUR1954.84000 QAR
1000 EUR3909.68000 QAR
2000 EUR7819.36000 QAR
5000 EUR19548.40000 QAR
10000 EUR39096.80000 QAR