10 Euro sang Shekel mới Israel

Đổi tiền EUR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
40,64 ils

€1,000 EUR = ₪4,065 ILS

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shekel mới Israel
1 EUR4.06450 ILS
5 EUR20.32250 ILS
10 EUR40.64500 ILS
20 EUR81.29000 ILS
50 EUR203.22500 ILS
100 EUR406.45000 ILS
250 EUR1,016.12500 ILS
500 EUR2,032.25000 ILS
1000 EUR4,064.50000 ILS
2000 EUR8,129.00000 ILS
5000 EUR20,322.50000 ILS
10000 EUR40,645.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Euro
1 ILS0.24603 EUR
5 ILS1.23017 EUR
10 ILS2.46033 EUR
20 ILS4.92066 EUR
50 ILS12.30165 EUR
100 ILS24.60330 EUR
250 ILS61.50825 EUR
500 ILS123.01650 EUR
1000 ILS246.03300 EUR
2000 ILS492.06600 EUR
5000 ILS1,230.16500 EUR
10000 ILS2,460.33000 EUR