20 Shekel mới Israel sang Euro

Đổi tiền ILS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
4,93 eur

1,000 ILS = 0,2465 EUR

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Euro
1 ILS0.24652 EUR
5 ILS1.23259 EUR
10 ILS2.46518 EUR
20 ILS4.93036 EUR
50 ILS12.32590 EUR
100 ILS24.65180 EUR
250 ILS61.62950 EUR
500 ILS123.25900 EUR
1000 ILS246.51800 EUR
2000 ILS493.03600 EUR
5000 ILS1,232.59000 EUR
10000 ILS2,465.18000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shekel mới Israel
1 EUR4.05649 ILS
5 EUR20.28245 ILS
10 EUR40.56490 ILS
20 EUR81.12980 ILS
50 EUR202.82450 ILS
100 EUR405.64900 ILS
250 EUR1,014.12250 ILS
500 EUR2,028.24500 ILS
1000 EUR4,056.49000 ILS
2000 EUR8,112.98000 ILS
5000 EUR20,282.45000 ILS
10000 EUR40,564.90000 ILS