2.000 Euro sang Shekel mới Israel

Đổi tiền EUR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
8.078,32 ils

1,000 EUR = 4,039 ILS

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shekel mới Israel
1 EUR4.03916 ILS
5 EUR20.19580 ILS
10 EUR40.39160 ILS
20 EUR80.78320 ILS
50 EUR201.95800 ILS
100 EUR403.91600 ILS
250 EUR1,009.79000 ILS
500 EUR2,019.58000 ILS
1000 EUR4,039.16000 ILS
2000 EUR8,078.32000 ILS
5000 EUR20,195.80000 ILS
10000 EUR40,391.60000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Euro
1 ILS0.24758 EUR
5 ILS1.23789 EUR
10 ILS2.47577 EUR
20 ILS4.95154 EUR
50 ILS12.37885 EUR
100 ILS24.75770 EUR
250 ILS61.89425 EUR
500 ILS123.78850 EUR
1000 ILS247.57700 EUR
2000 ILS495.15400 EUR
5000 ILS1,237.88500 EUR
10000 ILS2,475.77000 EUR