50 Euro sang Shekel mới Israel

Đổi tiền EUR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
202,45 ils

€1,000 EUR = ₪4,049 ILS

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shekel mới Israel
1 EUR4.04903 ILS
5 EUR20.24515 ILS
10 EUR40.49030 ILS
20 EUR80.98060 ILS
50 EUR202.45150 ILS
100 EUR404.90300 ILS
250 EUR1,012.25750 ILS
500 EUR2,024.51500 ILS
1000 EUR4,049.03000 ILS
2000 EUR8,098.06000 ILS
5000 EUR20,245.15000 ILS
10000 EUR40,490.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Euro
1 ILS0.24697 EUR
5 ILS1.23487 EUR
10 ILS2.46973 EUR
20 ILS4.93946 EUR
50 ILS12.34865 EUR
100 ILS24.69730 EUR
250 ILS61.74325 EUR
500 ILS123.48650 EUR
1000 ILS246.97300 EUR
2000 ILS493.94600 EUR
5000 ILS1,234.86500 EUR
10000 ILS2,469.73000 EUR