10 Euro sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền EUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
74.49 dkk

1.00000 EUR = 7.44910 DKK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:41 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang DKK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Đan Mạch
1 EUR7.44910 DKK
5 EUR37.24550 DKK
10 EUR74.49100 DKK
20 EUR148.98200 DKK
50 EUR372.45500 DKK
100 EUR744.91000 DKK
250 EUR1862.27500 DKK
500 EUR3724.55000 DKK
1000 EUR7449.10000 DKK
2000 EUR14898.20000 DKK
5000 EUR37245.50000 DKK
10000 EUR74491.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Euro
1 DKK0.13424 EUR
5 DKK0.67122 EUR
10 DKK1.34244 EUR
20 DKK2.68488 EUR
50 DKK6.71220 EUR
100 DKK13.42440 EUR
250 DKK33.56100 EUR
500 DKK67.12200 EUR
1000 DKK134.24400 EUR
2000 DKK268.48800 EUR
5000 DKK671.22000 EUR
10000 DKK1342.44000 EUR