10 nghìn Krone Đan Mạch sang Euro

Đổi tiền DKK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
1.340,58 eur

kr1,000 DKK = €0,1341 EUR

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Euro
1 DKK0.13406 EUR
5 DKK0.67029 EUR
10 DKK1.34058 EUR
20 DKK2.68116 EUR
50 DKK6.70290 EUR
100 DKK13.40580 EUR
250 DKK33.51450 EUR
500 DKK67.02900 EUR
1000 DKK134.05800 EUR
2000 DKK268.11600 EUR
5000 DKK670.29000 EUR
10000 DKK1,340.58000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Đan Mạch
1 EUR7.45945 DKK
5 EUR37.29725 DKK
10 EUR74.59450 DKK
20 EUR149.18900 DKK
50 EUR372.97250 DKK
100 EUR745.94500 DKK
250 EUR1,864.86250 DKK
500 EUR3,729.72500 DKK
1000 EUR7,459.45000 DKK
2000 EUR14,918.90000 DKK
5000 EUR37,297.25000 DKK
10000 EUR74,594.50000 DKK