50 Krone Đan Mạch sang Euro

Đổi tiền DKK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dkk
6,70 eur

1,000 DKK = 0,1340 EUR

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Euro
1 DKK0.13404 EUR
5 DKK0.67019 EUR
10 DKK1.34038 EUR
20 DKK2.68076 EUR
50 DKK6.70190 EUR
100 DKK13.40380 EUR
250 DKK33.50950 EUR
500 DKK67.01900 EUR
1000 DKK134.03800 EUR
2000 DKK268.07600 EUR
5000 DKK670.19000 EUR
10000 DKK1,340.38000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Đan Mạch
1 EUR7.46055 DKK
5 EUR37.30275 DKK
10 EUR74.60550 DKK
20 EUR149.21100 DKK
50 EUR373.02750 DKK
100 EUR746.05500 DKK
250 EUR1,865.13750 DKK
500 EUR3,730.27500 DKK
1000 EUR7,460.55000 DKK
2000 EUR14,921.10000 DKK
5000 EUR37,302.75000 DKK
10000 EUR74,605.50000 DKK