Colon Costa Rica sang Riel Campuchia

Đổi tiền CRC sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
8.060,55 khr

1,000 CRC = 8,061 KHR

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Riel Campuchia
1 CRC8.06055 KHR
5 CRC40.30275 KHR
10 CRC80.60550 KHR
20 CRC161.21100 KHR
50 CRC403.02750 KHR
100 CRC806.05500 KHR
250 CRC2,015.13750 KHR
500 CRC4,030.27500 KHR
1000 CRC8,060.55000 KHR
2000 CRC16,121.10000 KHR
5000 CRC40,302.75000 KHR
10000 CRC80,605.50000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Colon Costa Rica
1 KHR0.12406 CRC
5 KHR0.62031 CRC
10 KHR1.24061 CRC
20 KHR2.48122 CRC
50 KHR6.20305 CRC
100 KHR12.40610 CRC
250 KHR31.01525 CRC
500 KHR62.03050 CRC
1000 KHR124.06100 CRC
2000 KHR248.12200 CRC
5000 KHR620.30500 CRC
10000 KHR1,240.61000 CRC