Colon Costa Rica sang Rúp Nga

Đổi tiền CRC sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
182,48 rub

₡1,000 CRC = руб0,1825 RUB

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rúp Nga
1 CRC0.18248 RUB
5 CRC0.91239 RUB
10 CRC1.82477 RUB
20 CRC3.64954 RUB
50 CRC9.12385 RUB
100 CRC18.24770 RUB
250 CRC45.61925 RUB
500 CRC91.23850 RUB
1000 CRC182.47700 RUB
2000 CRC364.95400 RUB
5000 CRC912.38500 RUB
10000 CRC1,824.77000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Colon Costa Rica
1 RUB5.48013 CRC
5 RUB27.40065 CRC
10 RUB54.80130 CRC
20 RUB109.60260 CRC
50 RUB274.00650 CRC
100 RUB548.01300 CRC
250 RUB1,370.03250 CRC
500 RUB2,740.06500 CRC
1000 RUB5,480.13000 CRC
2000 RUB10,960.26000 CRC
5000 RUB27,400.65000 CRC
10000 RUB54,801.30000 CRC