20 Colon Costa Rica sang Rúp Nga

Đổi tiền CRC sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
3,26 rub

₡1,000 CRC = руб0,1629 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rúp Nga
1 CRC0.16290 RUB
5 CRC0.81448 RUB
10 CRC1.62895 RUB
20 CRC3.25790 RUB
50 CRC8.14475 RUB
100 CRC16.28950 RUB
250 CRC40.72375 RUB
500 CRC81.44750 RUB
1000 CRC162.89500 RUB
2000 CRC325.79000 RUB
5000 CRC814.47500 RUB
10000 CRC1,628.95000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Colon Costa Rica
1 RUB6.13893 CRC
5 RUB30.69465 CRC
10 RUB61.38930 CRC
20 RUB122.77860 CRC
50 RUB306.94650 CRC
100 RUB613.89300 CRC
250 RUB1,534.73250 CRC
500 RUB3,069.46500 CRC
1000 RUB6,138.93000 CRC
2000 RUB12,277.86000 CRC
5000 RUB30,694.65000 CRC
10000 RUB61,389.30000 CRC