1 Colon Costa Rica sang Lari Gruzia

Đổi tiền CRC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
0,01 gel

1,000 CRC = 0,005322 GEL

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lari Gruzia
1 CRC0.00532 GEL
5 CRC0.02661 GEL
10 CRC0.05322 GEL
20 CRC0.10643 GEL
50 CRC0.26609 GEL
100 CRC0.53217 GEL
250 CRC1.33043 GEL
500 CRC2.66086 GEL
1000 CRC5.32171 GEL
2000 CRC10.64342 GEL
5000 CRC26.60855 GEL
10000 CRC53.21710 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon Costa Rica
1 GEL187.90900 CRC
5 GEL939.54500 CRC
10 GEL1,879.09000 CRC
20 GEL3,758.18000 CRC
50 GEL9,395.45000 CRC
100 GEL18,790.90000 CRC
250 GEL46,977.25000 CRC
500 GEL93,954.50000 CRC
1000 GEL187,909.00000 CRC
2000 GEL375,818.00000 CRC
5000 GEL939,545.00000 CRC
10000 GEL1,879,090.00000 CRC