5000 Colon Costa Rica sang Lari Gruzia

Đổi tiền CRC sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 crc
23.74 gel

1.00000 CRC = 0.00475 GEL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:24 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CRC sang GEL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lari Gruzia
1 CRC0.00475 GEL
5 CRC0.02374 GEL
10 CRC0.04748 GEL
20 CRC0.09496 GEL
50 CRC0.23739 GEL
100 CRC0.47478 GEL
250 CRC1.18695 GEL
500 CRC2.37390 GEL
1000 CRC4.74779 GEL
2000 CRC9.49558 GEL
5000 CRC23.73895 GEL
10000 CRC47.47790 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon Costa Rica
1 GEL210.62400 CRC
5 GEL1053.12000 CRC
10 GEL2106.24000 CRC
20 GEL4212.48000 CRC
50 GEL10531.20000 CRC
100 GEL21062.40000 CRC
250 GEL52656.00000 CRC
500 GEL105312.00000 CRC
1000 GEL210624.00000 CRC
2000 GEL421248.00000 CRC
5000 GEL1053120.00000 CRC
10000 GEL2106240.00000 CRC