1 Lari Gruzia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền GEL sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
212.42 crc

1.00000 GEL = 212.42400 CRC

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:05 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GEL sang CRC

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon Costa Rica
1 GEL212.42400 CRC
5 GEL1062.12000 CRC
10 GEL2124.24000 CRC
20 GEL4248.48000 CRC
50 GEL10621.20000 CRC
100 GEL21242.40000 CRC
250 GEL53106.00000 CRC
500 GEL106212.00000 CRC
1000 GEL212424.00000 CRC
2000 GEL424848.00000 CRC
5000 GEL1062120.00000 CRC
10000 GEL2124240.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lari Gruzia
1 CRC0.00471 GEL
5 CRC0.02354 GEL
10 CRC0.04708 GEL
20 CRC0.09415 GEL
50 CRC0.23538 GEL
100 CRC0.47076 GEL
250 CRC1.17689 GEL
500 CRC2.35379 GEL
1000 CRC4.70757 GEL
2000 CRC9.41514 GEL
5000 CRC23.53785 GEL
10000 CRC47.07570 GEL