5 Lari Gruzia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền GEL sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
926,59 crc

1,000 GEL = 185,3 CRC

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon Costa Rica
1 GEL185.31700 CRC
5 GEL926.58500 CRC
10 GEL1,853.17000 CRC
20 GEL3,706.34000 CRC
50 GEL9,265.85000 CRC
100 GEL18,531.70000 CRC
250 GEL46,329.25000 CRC
500 GEL92,658.50000 CRC
1000 GEL185,317.00000 CRC
2000 GEL370,634.00000 CRC
5000 GEL926,585.00000 CRC
10000 GEL1,853,170.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lari Gruzia
1 CRC0.00540 GEL
5 CRC0.02698 GEL
10 CRC0.05396 GEL
20 CRC0.10792 GEL
50 CRC0.26981 GEL
100 CRC0.53962 GEL
250 CRC1.34904 GEL
500 CRC2.69808 GEL
1000 CRC5.39616 GEL
2000 CRC10.79232 GEL
5000 CRC26.98080 GEL
10000 CRC53.96160 GEL