20 Peso Colombia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền COP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
17,45 mnt

$1,000 COP = ₮0,8725 MNT

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tugrik Mông Cổ
1 COP0.87253 MNT
5 COP4.36267 MNT
10 COP8.72534 MNT
20 COP17.45068 MNT
50 COP43.62670 MNT
100 COP87.25340 MNT
250 COP218.13350 MNT
500 COP436.26700 MNT
1000 COP872.53400 MNT
2000 COP1,745.06800 MNT
5000 COP4,362.67000 MNT
10000 COP8,725.34000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Colombia
1 MNT1.14609 COP
5 MNT5.73045 COP
10 MNT11.46090 COP
20 MNT22.92180 COP
50 MNT57.30450 COP
100 MNT114.60900 COP
250 MNT286.52250 COP
500 MNT573.04500 COP
1000 MNT1,146.09000 COP
2000 MNT2,292.18000 COP
5000 MNT5,730.45000 COP
10000 MNT11,460.90000 COP