5 Tugrik Mông Cổ sang Peso Colombia

Đổi tiền MNT sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
5,97 cop

₮1,000 MNT = $1,194 COP

Mid-market exchange rate at 20:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Colombia
1 MNT1.19430 COP
5 MNT5.97150 COP
10 MNT11.94300 COP
20 MNT23.88600 COP
50 MNT59.71500 COP
100 MNT119.43000 COP
250 MNT298.57500 COP
500 MNT597.15000 COP
1000 MNT1,194.30000 COP
2000 MNT2,388.60000 COP
5000 MNT5,971.50000 COP
10000 MNT11,943.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tugrik Mông Cổ
1 COP0.83731 MNT
5 COP4.18656 MNT
10 COP8.37311 MNT
20 COP16.74622 MNT
50 COP41.86555 MNT
100 COP83.73110 MNT
250 COP209.32775 MNT
500 COP418.65550 MNT
1000 COP837.31100 MNT
2000 COP1,674.62200 MNT
5000 COP4,186.55500 MNT
10000 COP8,373.11000 MNT