Peso Colombia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền COP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
849,76 mnt

$1,000 COP = ₮0,8498 MNT

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tugrik Mông Cổ
1 COP0.84976 MNT
5 COP4.24878 MNT
10 COP8.49755 MNT
20 COP16.99510 MNT
50 COP42.48775 MNT
100 COP84.97550 MNT
250 COP212.43875 MNT
500 COP424.87750 MNT
1000 COP849.75500 MNT
2000 COP1,699.51000 MNT
5000 COP4,248.77500 MNT
10000 COP8,497.55000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Colombia
1 MNT1.17681 COP
5 MNT5.88405 COP
10 MNT11.76810 COP
20 MNT23.53620 COP
50 MNT58.84050 COP
100 MNT117.68100 COP
250 MNT294.20250 COP
500 MNT588.40500 COP
1000 MNT1,176.81000 COP
2000 MNT2,353.62000 COP
5000 MNT5,884.05000 COP
10000 MNT11,768.10000 COP