50 Franc Thụy Sĩ sang Rúp Nga

Đổi tiền CHF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
5.133 rub

1,000 CHF = 102,7 RUB

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rúp Nga
1 CHF102.66000 RUB
5 CHF513.30000 RUB
10 CHF1,026.60000 RUB
20 CHF2,053.20000 RUB
50 CHF5,133.00000 RUB
100 CHF10,266.00000 RUB
250 CHF25,665.00000 RUB
500 CHF51,330.00000 RUB
1000 CHF102,660.00000 RUB
2000 CHF205,320.00000 RUB
5000 CHF513,300.00000 RUB
10000 CHF1,026,600.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Thụy Sĩ
1 RUB0.00974 CHF
5 RUB0.04870 CHF
10 RUB0.09741 CHF
20 RUB0.19482 CHF
50 RUB0.48705 CHF
100 RUB0.97409 CHF
250 RUB2.43523 CHF
500 RUB4.87046 CHF
1000 RUB9.74091 CHF
2000 RUB19.48182 CHF
5000 RUB48.70455 CHF
10000 RUB97.40910 CHF