1 Rúp Nga sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RUB sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,01 chf

руб1,000 RUB = SFr.0,009914 CHF

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Thụy Sĩ
1 RUB0.00991 CHF
5 RUB0.04957 CHF
10 RUB0.09914 CHF
20 RUB0.19828 CHF
50 RUB0.49571 CHF
100 RUB0.99142 CHF
250 RUB2.47856 CHF
500 RUB4.95712 CHF
1000 RUB9.91424 CHF
2000 RUB19.82848 CHF
5000 RUB49.57120 CHF
10000 RUB99.14240 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rúp Nga
1 CHF100.86500 RUB
5 CHF504.32500 RUB
10 CHF1,008.65000 RUB
20 CHF2,017.30000 RUB
50 CHF5,043.25000 RUB
100 CHF10,086.50000 RUB
250 CHF25,216.25000 RUB
500 CHF50,432.50000 RUB
1000 CHF100,865.00000 RUB
2000 CHF201,730.00000 RUB
5000 CHF504,325.00000 RUB
10000 CHF1,008,650.00000 RUB