5 Rúp Nga sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RUB sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
0,05 chf

руб1,000 RUB = SFr.0,01026 CHF

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Thụy Sĩ
1 RUB0.01026 CHF
5 RUB0.05132 CHF
10 RUB0.10263 CHF
20 RUB0.20527 CHF
50 RUB0.51317 CHF
100 RUB1.02634 CHF
250 RUB2.56585 CHF
500 RUB5.13170 CHF
1000 RUB10.26340 CHF
2000 RUB20.52680 CHF
5000 RUB51.31700 CHF
10000 RUB102.63400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rúp Nga
1 CHF97.43370 RUB
5 CHF487.16850 RUB
10 CHF974.33700 RUB
20 CHF1,948.67400 RUB
50 CHF4,871.68500 RUB
100 CHF9,743.37000 RUB
250 CHF24,358.42500 RUB
500 CHF48,716.85000 RUB
1000 CHF97,433.70000 RUB
2000 CHF194,867.40000 RUB
5000 CHF487,168.50000 RUB
10000 CHF974,337.00000 RUB