100 Đô-la Úc sang Shilling Kenya

Đổi tiền AUD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
8.585 kes

1,000 AUD = 85,85 KES

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD85.84520 KES
5 AUD429.22600 KES
10 AUD858.45200 KES
20 AUD1,716.90400 KES
50 AUD4,292.26000 KES
100 AUD8,584.52000 KES
250 AUD21,461.30000 KES
500 AUD42,922.60000 KES
1000 AUD85,845.20000 KES
2000 AUD171,690.40000 KES
5000 AUD429,226.00000 KES
10000 AUD858,452.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01165 AUD
5 KES0.05824 AUD
10 KES0.11649 AUD
20 KES0.23298 AUD
50 KES0.58245 AUD
100 KES1.16489 AUD
250 KES2.91223 AUD
500 KES5.82445 AUD
1000 KES11.64890 AUD
2000 KES23.29780 AUD
5000 KES58.24450 AUD
10000 KES116.48900 AUD