1 nghìn Đô-la Úc sang Shilling Kenya

Đổi tiền AUD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
86.225 kes

1,000 AUD = 86,22 KES

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD86.22480 KES
5 AUD431.12400 KES
10 AUD862.24800 KES
20 AUD1,724.49600 KES
50 AUD4,311.24000 KES
100 AUD8,622.48000 KES
250 AUD21,556.20000 KES
500 AUD43,112.40000 KES
1000 AUD86,224.80000 KES
2000 AUD172,449.60000 KES
5000 AUD431,124.00000 KES
10000 AUD862,248.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01160 AUD
5 KES0.05799 AUD
10 KES0.11598 AUD
20 KES0.23195 AUD
50 KES0.57988 AUD
100 KES1.15976 AUD
250 KES2.89940 AUD
500 KES5.79880 AUD
1000 KES11.59760 AUD
2000 KES23.19520 AUD
5000 KES57.98800 AUD
10000 KES115.97600 AUD