500 Shilling Kenya sang Đô-la Úc

Đổi tiền KES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
5,85 aud

1,000 KES = 0,01170 AUD

Mid-market exchange rate at 20:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01170 AUD
5 KES0.05850 AUD
10 KES0.11699 AUD
20 KES0.23398 AUD
50 KES0.58496 AUD
100 KES1.16992 AUD
250 KES2.92480 AUD
500 KES5.84960 AUD
1000 KES11.69920 AUD
2000 KES23.39840 AUD
5000 KES58.49600 AUD
10000 KES116.99200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD85.47610 KES
5 AUD427.38050 KES
10 AUD854.76100 KES
20 AUD1,709.52200 KES
50 AUD4,273.80500 KES
100 AUD8,547.61000 KES
250 AUD21,369.02500 KES
500 AUD42,738.05000 KES
1000 AUD85,476.10000 KES
2000 AUD170,952.20000 KES
5000 AUD427,380.50000 KES
10000 AUD854,761.00000 KES