100 Shilling Kenya sang Đô-la Úc

Đổi tiền KES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
1,14 aud

Ksh1,000 KES = A$0,01135 AUD

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01135 AUD
5 KES0.05676 AUD
10 KES0.11352 AUD
20 KES0.22705 AUD
50 KES0.56762 AUD
100 KES1.13523 AUD
250 KES2.83808 AUD
500 KES5.67615 AUD
1000 KES11.35230 AUD
2000 KES22.70460 AUD
5000 KES56.76150 AUD
10000 KES113.52300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD88.08770 KES
5 AUD440.43850 KES
10 AUD880.87700 KES
20 AUD1,761.75400 KES
50 AUD4,404.38500 KES
100 AUD8,808.77000 KES
250 AUD22,021.92500 KES
500 AUD44,043.85000 KES
1000 AUD88,087.70000 KES
2000 AUD176,175.40000 KES
5000 AUD440,438.50000 KES
10000 AUD880,877.00000 KES