20 Shilling Kenya sang Đô-la Úc

Đổi tiền KES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
0,23 aud

1,000 KES = 0,01159 AUD

Mid-market exchange rate at 15:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01159 AUD
5 KES0.05797 AUD
10 KES0.11594 AUD
20 KES0.23187 AUD
50 KES0.57968 AUD
100 KES1.15936 AUD
250 KES2.89840 AUD
500 KES5.79680 AUD
1000 KES11.59360 AUD
2000 KES23.18720 AUD
5000 KES57.96800 AUD
10000 KES115.93600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD86.25450 KES
5 AUD431.27250 KES
10 AUD862.54500 KES
20 AUD1,725.09000 KES
50 AUD4,312.72500 KES
100 AUD8,625.45000 KES
250 AUD21,563.62500 KES
500 AUD43,127.25000 KES
1000 AUD86,254.50000 KES
2000 AUD172,509.00000 KES
5000 AUD431,272.50000 KES
10000 AUD862,545.00000 KES