50 Đô-la Úc sang Shilling Kenya

Đổi tiền AUD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
4.284 kes

1,000 AUD = 85,68 KES

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD85.68110 KES
5 AUD428.40550 KES
10 AUD856.81100 KES
20 AUD1,713.62200 KES
50 AUD4,284.05500 KES
100 AUD8,568.11000 KES
250 AUD21,420.27500 KES
500 AUD42,840.55000 KES
1000 AUD85,681.10000 KES
2000 AUD171,362.20000 KES
5000 AUD428,405.50000 KES
10000 AUD856,811.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01167 AUD
5 KES0.05836 AUD
10 KES0.11671 AUD
20 KES0.23342 AUD
50 KES0.58356 AUD
100 KES1.16712 AUD
250 KES2.91780 AUD
500 KES5.83560 AUD
1000 KES11.67120 AUD
2000 KES23.34240 AUD
5000 KES58.35600 AUD
10000 KES116.71200 AUD