5 Đô-la Úc sang Rúp Belarus

Đổi tiền AUD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
10,68 byn

A$1,000 AUD = Br2,136 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Belarus
1 AUD2.13646 BYN
5 AUD10.68230 BYN
10 AUD21.36460 BYN
20 AUD42.72920 BYN
50 AUD106.82300 BYN
100 AUD213.64600 BYN
250 AUD534.11500 BYN
500 AUD1,068.23000 BYN
1000 AUD2,136.46000 BYN
2000 AUD4,272.92000 BYN
5000 AUD10,682.30000 BYN
10000 AUD21,364.60000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Úc
1 BYN0.46807 AUD
5 BYN2.34033 AUD
10 BYN4.68065 AUD
20 BYN9.36130 AUD
50 BYN23.40325 AUD
100 BYN46.80650 AUD
250 BYN117.01625 AUD
500 BYN234.03250 AUD
1000 BYN468.06500 AUD
2000 BYN936.13000 AUD
5000 BYN2,340.32500 AUD
10000 BYN4,680.65000 AUD