10 Rúp Belarus sang Đô-la Úc

Đổi tiền BYN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
4,69 aud

Br1,000 BYN = A$0,4686 AUD

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Úc
1 BYN0.46862 AUD
5 BYN2.34309 AUD
10 BYN4.68618 AUD
20 BYN9.37236 AUD
50 BYN23.43090 AUD
100 BYN46.86180 AUD
250 BYN117.15450 AUD
500 BYN234.30900 AUD
1000 BYN468.61800 AUD
2000 BYN937.23600 AUD
5000 BYN2,343.09000 AUD
10000 BYN4,686.18000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Belarus
1 AUD2.13393 BYN
5 AUD10.66965 BYN
10 AUD21.33930 BYN
20 AUD42.67860 BYN
50 AUD106.69650 BYN
100 AUD213.39300 BYN
250 AUD533.48250 BYN
500 AUD1,066.96500 BYN
1000 AUD2,133.93000 BYN
2000 AUD4,267.86000 BYN
5000 AUD10,669.65000 BYN
10000 AUD21,339.30000 BYN