1 nghìn Rúp Belarus sang Đô-la Úc

Đổi tiền BYN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
468,80 aud

Br1,000 BYN = A$0,4688 AUD

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Úc
1 BYN0.46880 AUD
5 BYN2.34399 AUD
10 BYN4.68798 AUD
20 BYN9.37596 AUD
50 BYN23.43990 AUD
100 BYN46.87980 AUD
250 BYN117.19950 AUD
500 BYN234.39900 AUD
1000 BYN468.79800 AUD
2000 BYN937.59600 AUD
5000 BYN2,343.99000 AUD
10000 BYN4,687.98000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Belarus
1 AUD2.13312 BYN
5 AUD10.66560 BYN
10 AUD21.33120 BYN
20 AUD42.66240 BYN
50 AUD106.65600 BYN
100 AUD213.31200 BYN
250 AUD533.28000 BYN
500 AUD1,066.56000 BYN
1000 AUD2,133.12000 BYN
2000 AUD4,266.24000 BYN
5000 AUD10,665.60000 BYN
10000 AUD21,331.20000 BYN