1 nghìn Dram Armenia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền AMD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
8.679,97 mnt

֏1,000 AMD = ₮8,680 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Tugrik Mông Cổ
1 AMD8.67997 MNT
5 AMD43.39985 MNT
10 AMD86.79970 MNT
20 AMD173.59940 MNT
50 AMD433.99850 MNT
100 AMD867.99700 MNT
250 AMD2,169.99250 MNT
500 AMD4,339.98500 MNT
1000 AMD8,679.97000 MNT
2000 AMD17,359.94000 MNT
5000 AMD43,399.85000 MNT
10000 AMD86,799.70000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dram Armenia
1 MNT0.11521 AMD
5 MNT0.57604 AMD
10 MNT1.15208 AMD
20 MNT2.30416 AMD
50 MNT5.76040 AMD
100 MNT11.52080 AMD
250 MNT28.80200 AMD
500 MNT57.60400 AMD
1000 MNT115.20800 AMD
2000 MNT230.41600 AMD
5000 MNT576.04000 AMD
10000 MNT1,152.08000 AMD