Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

Đổi tiền AED sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
496,16 bgn

د.إ1,000 AED = лв0,4962 BGN

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lev Bungari
1 AED0.49616 BGN
5 AED2.48081 BGN
10 AED4.96161 BGN
20 AED9.92322 BGN
50 AED24.80805 BGN
100 AED49.61610 BGN
250 AED124.04025 BGN
500 AED248.08050 BGN
1000 AED496.16100 BGN
2000 AED992.32200 BGN
5000 AED2,480.80500 BGN
10000 AED4,961.61000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BGN2.01547 AED
5 BGN10.07735 AED
10 BGN20.15470 AED
20 BGN40.30940 AED
50 BGN100.77350 AED
100 BGN201.54700 AED
250 BGN503.86750 AED
500 BGN1,007.73500 AED
1000 BGN2,015.47000 AED
2000 BGN4,030.94000 AED
5000 BGN10,077.35000 AED
10000 BGN20,154.70000 AED