10 nghìn Som Uzbekistan sang Yên Nhật

Đổi tiền UZS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
123 jpy

so'm1,000 UZS = ¥0,01232 JPY

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Yên Nhật
1 UZS0.01232 JPY
5 UZS0.06158 JPY
10 UZS0.12316 JPY
20 UZS0.24631 JPY
50 UZS0.61579 JPY
100 UZS1.23157 JPY
250 UZS3.07893 JPY
500 UZS6.15785 JPY
1000 UZS12.31570 JPY
2000 UZS24.63140 JPY
5000 UZS61.57850 JPY
10000 UZS123.15700 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Uzbekistan
100 JPY8,119.72000 UZS
1000 JPY81,197.20000 UZS
1500 JPY121,795.80000 UZS
2000 JPY162,394.40000 UZS
3000 JPY243,591.60000 UZS
5000 JPY405,986.00000 UZS
5400 JPY438,464.88000 UZS
10000 JPY811,972.00000 UZS
15000 JPY1,217,958.00000 UZS
20000 JPY1,623,944.00000 UZS
25000 JPY2,029,930.00000 UZS
30000 JPY2,435,916.00000 UZS