1.500 Yên Nhật sang Som Uzbekistan

Đổi tiền JPY sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
119.932,50 uzs

¥1,000 JPY = so'm79,96 UZS

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Uzbekistan
100 JPY7,995.50000 UZS
1000 JPY79,955.00000 UZS
1500 JPY119,932.50000 UZS
2000 JPY159,910.00000 UZS
3000 JPY239,865.00000 UZS
5000 JPY399,775.00000 UZS
5400 JPY431,757.00000 UZS
10000 JPY799,550.00000 UZS
15000 JPY1,199,325.00000 UZS
20000 JPY1,599,100.00000 UZS
25000 JPY1,998,875.00000 UZS
30000 JPY2,398,650.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Yên Nhật
1 UZS0.01251 JPY
5 UZS0.06254 JPY
10 UZS0.12507 JPY
20 UZS0.25014 JPY
50 UZS0.62535 JPY
100 UZS1.25070 JPY
250 UZS3.12675 JPY
500 UZS6.25350 JPY
1000 UZS12.50700 JPY
2000 UZS25.01400 JPY
5000 UZS62.53500 JPY
10000 UZS125.07000 JPY