1 nghìn Yên Nhật sang Som Uzbekistan

Đổi tiền JPY sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
80.239 uzs

¥1,000 JPY = so'm80,24 UZS

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Som Uzbekistan
100 JPY8,023.90000 UZS
1000 JPY80,239.00000 UZS
1500 JPY120,358.50000 UZS
2000 JPY160,478.00000 UZS
3000 JPY240,717.00000 UZS
5000 JPY401,195.00000 UZS
5400 JPY433,290.60000 UZS
10000 JPY802,390.00000 UZS
15000 JPY1,203,585.00000 UZS
20000 JPY1,604,780.00000 UZS
25000 JPY2,005,975.00000 UZS
30000 JPY2,407,170.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Yên Nhật
1 UZS0.01246 JPY
5 UZS0.06231 JPY
10 UZS0.12463 JPY
20 UZS0.24926 JPY
50 UZS0.62314 JPY
100 UZS1.24628 JPY
250 UZS3.11570 JPY
500 UZS6.23140 JPY
1000 UZS12.46280 JPY
2000 UZS24.92560 JPY
5000 UZS62.31400 JPY
10000 UZS124.62800 JPY