500 Peso Uruguay sang Rial Qatar

Đổi tiền UYU sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uyu
46,89 qar

1,000 UYU = 0,09379 QAR

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Qatar
1 UYU0.09379 QAR
5 UYU0.46894 QAR
10 UYU0.93788 QAR
20 UYU1.87575 QAR
50 UYU4.68939 QAR
100 UYU9.37877 QAR
250 UYU23.44693 QAR
500 UYU46.89385 QAR
1000 UYU93.78770 QAR
2000 UYU187.57540 QAR
5000 UYU468.93850 QAR
10000 UYU937.87700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Uruguay
1 QAR10.66240 UYU
5 QAR53.31200 UYU
10 QAR106.62400 UYU
20 QAR213.24800 UYU
50 QAR533.12000 UYU
100 QAR1,066.24000 UYU
250 QAR2,665.60000 UYU
500 QAR5,331.20000 UYU
1000 QAR10,662.40000 UYU
2000 QAR21,324.80000 UYU
5000 QAR53,312.00000 UYU
10000 QAR106,624.00000 UYU