100 Rial Qatar sang Peso Uruguay

Đổi tiền QAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
1.052,12 uyu

QR1,000 QAR = $U10,52 UYU

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Uruguay
1 QAR10.52120 UYU
5 QAR52.60600 UYU
10 QAR105.21200 UYU
20 QAR210.42400 UYU
50 QAR526.06000 UYU
100 QAR1,052.12000 UYU
250 QAR2,630.30000 UYU
500 QAR5,260.60000 UYU
1000 QAR10,521.20000 UYU
2000 QAR21,042.40000 UYU
5000 QAR52,606.00000 UYU
10000 QAR105,212.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Qatar
1 UYU0.09505 QAR
5 UYU0.47523 QAR
10 UYU0.95047 QAR
20 UYU1.90093 QAR
50 UYU4.75233 QAR
100 UYU9.50466 QAR
250 UYU23.76165 QAR
500 UYU47.52330 QAR
1000 UYU95.04660 QAR
2000 UYU190.09320 QAR
5000 UYU475.23300 QAR
10000 UYU950.46600 QAR