1 Rial Qatar sang Peso Uruguay

Đổi tiền QAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
10,56 uyu

1,000 QAR = 10,56 UYU

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Uruguay
1 QAR10.56280 UYU
5 QAR52.81400 UYU
10 QAR105.62800 UYU
20 QAR211.25600 UYU
50 QAR528.14000 UYU
100 QAR1,056.28000 UYU
250 QAR2,640.70000 UYU
500 QAR5,281.40000 UYU
1000 QAR10,562.80000 UYU
2000 QAR21,125.60000 UYU
5000 QAR52,814.00000 UYU
10000 QAR105,628.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Qatar
1 UYU0.09467 QAR
5 UYU0.47336 QAR
10 UYU0.94672 QAR
20 UYU1.89345 QAR
50 UYU4.73362 QAR
100 UYU9.46723 QAR
250 UYU23.66808 QAR
500 UYU47.33615 QAR
1000 UYU94.67230 QAR
2000 UYU189.34460 QAR
5000 UYU473.36150 QAR
10000 UYU946.72300 QAR