1 Peso Uruguay sang Rial Qatar

Đổi tiền UYU sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,09 qar

1,000 UYU = 0,09386 QAR

Mid-market exchange rate at 08:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Qatar
1 UYU0.09386 QAR
5 UYU0.46930 QAR
10 UYU0.93860 QAR
20 UYU1.87720 QAR
50 UYU4.69299 QAR
100 UYU9.38598 QAR
250 UYU23.46495 QAR
500 UYU46.92990 QAR
1000 UYU93.85980 QAR
2000 UYU187.71960 QAR
5000 UYU469.29900 QAR
10000 UYU938.59800 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Uruguay
1 QAR10.65420 UYU
5 QAR53.27100 UYU
10 QAR106.54200 UYU
20 QAR213.08400 UYU
50 QAR532.71000 UYU
100 QAR1,065.42000 UYU
250 QAR2,663.55000 UYU
500 QAR5,327.10000 UYU
1000 QAR10,654.20000 UYU
2000 QAR21,308.40000 UYU
5000 QAR53,271.00000 UYU
10000 QAR106,542.00000 UYU